Có 2 kết quả:

旧损 jiù sǔn ㄐㄧㄡˋ ㄙㄨㄣˇ舊損 jiù sǔn ㄐㄧㄡˋ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old and damaged
(2) in disrepair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old and damaged
(2) in disrepair

Bình luận 0